Saturday, September 27, 2014

Ống thép mạ kẽm Hòa Phát - Vinapipe - Việt Đức

Ống thép hàn mạ kẽm tiêu chuẩn BS Light Class
 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát, Việt Đức, VinaPipe, SeAH... Các sản phẩm ống thép Hòa Phát - Việt Đức - ống thép SeAH - VinaPipe gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt...

Ống thép mạ kẽm ASTM A53 - SCH 40, SCH 80
Chuyên cung cấp ống thép mạ kẽm ASTM A53 SCH 40, SCH 80 tại Việt Nam. Đường kính: từ DN15 - DN400 (riêng từ DN250 -> DN400 chỉ mạ kẽm theo đơn đặt hàng). Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME... Ống từ ⅛" tới 3½" (từ DN6 - DN90) Inch DN ĐK ngoài (mm)...

Ống thép mạ kẽm Vina (vinapipe)
 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Việt Đức. Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Vina - VinaPipe được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý... Kích thước: Có đủ các size ống thông dụng...

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát. Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: Thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng. Thép ống:...

Ống thép mạ kẽm Việt Đức
 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Việt Đức. Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Việt Đức được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý... Kích thước: Có đủ các size ống thông dụng...

Ống thép mạ kẽm SeAH
 Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối chính thức các loại thép ống , thép hộp thương hiệu SeAH trên toàn lãnh thổ Việt Nam. Hiện nay, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã & đang xuất khẩu sản phẩm thép ống SeAH sang thị trường Campuchia, vì vậy quý khách hàng nào có nhu cầu...

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Tiêu Chuẩn: Jis, Ansi, BS, DIN

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Tiêu Chuẩn: Jis, Ansi, BS, DIN

Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Tiêu Chuẩn: Jis, Ansi, BS, DIN

I.  Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Jis 5k, 10k, 16k, 20k
1. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 5K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
75
55
18.0
9
4
12
0.3
2
1\2
15
80
60
22.5
9
4
12
0.3
3
3\4
20
85
65
28.0
10
4
12
0.4
4
1
25
95
75
34.5
10
4
12
0.5
5
11\4
32
115
90
43.5
12
4
15
0.8
6
11\2
40
120
95
50.0
12
4
15
0.9
7
2
50
130
105
61.5
14
4
15
1.1
8
21\2
65
155
130
77.5
14
4
15
1.5
9
3
80
180
145
90.0
14
4
19
2.0
10
4
114
200
165
116.0
16
8
19
2.4
11
5
125
235
200
142.0
16
8
19
3.3
12
6
150
265
230
167.0
18
8
19
4.4
13
8
200
320
280
218.0
20
8
23
5.5
14
10
250
385
345
270.0
22
12
23
6.4
15
12
300
430
390
320.0
22
12
23
9.5
16
14
350
480
435
358.0
24
12
25
10.3
17
16
400
540
495
109.0
24
16
25
16.9
18
18
450
605
555
459.0
24
16
25
21.6

2. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 10K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
90
65
18
12
4
15
0.5
2
1\2
15
95
70
22.5
12
4
15
0.6
3
3\4
20
100
75
28
14
4
15
0.7
4
1
25
125
90
34.5
14
4
19
1.1
5
11\4
32
135
100
43.5
16
4
19
1.5
6
11\2
40
140
105
50
16
4
19
1.6
7
2
50
155
120
61.5
16
4
19
1.9
8
21\2
65
175
140
77.5
18
4
19
2.6
9
3
80
185
150
90
18
8
19
2.6
10
4
100
210
175
116
18
8
19
3.1
11
5
125
250
210
142
20
8
23
4.8
12
6
150
280
240
167
22
8
23
6.3
13
8
200
330
290
218
22
12
23
7.5
14
10
250
400
355
270
24
12
25
11.8
15
12
300
445
400
320
24
16
25
13.6
16
14
350
490
445
358
26
16
25
16.4
17
16
400
560
510
409
28
16
27
23.1
18
18
450
620
565
459
30
20
27
29.5
19
20
500
675
620
510
30
20
27
33.5

3. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 16K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
90
65 18 12 4 15 0.5
2
1\2
15
95
70 22.5 12 4 15 0.6
3
3\4
20
100
75 28 14 4 15 0.7
4
1
25
125
90 34.5 14 4 19 1.1
5
11\4
32
135
100 43.5 16 4 19 1.5
6
11\2
40
140
105 50 16 4 19 1.6
7
2
50
155
120 61.5 16 8 19 1.8
8
21\2
65
175
140 77.5 18 8 19 2.5
9
3
80
200 160 90 20 8 22 3.5
10
4
100
225 185 116 22 8 22 4.5
11
5
125
270 225 142 22 8 25 6.5
12
6
150
305 260 167 24 12 25 8.7
13
8
200
350 305 218 26 12 25 10.9
14
10
250
430 380 270 28 12 29 18.0
15
12
300
480 430 320 30 16 29 21.5
16
14
350
540 480 358 34 16 32 30.8
17
16
400
605 540 409 38 16 35 42.8
18
18
450
675 605 459 40 20 35 55.1
19
20
500
730 660 510 42 20 35 65.1
20 22 550 795 720 561 42 20 38 77.9

4. Thông số kỹ thuật của mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K
STT
Size
Thông số kỹ thuật mặt bích tiêu chuẩn JIS 20K
Trọng lượng
Inch
mm
ĐKN
Tâm lỗ
Lỗ thoát
Độ dày
Số lỗ
ĐK lỗ bulông
Kg/cái
1
3\8
10
90
65 18 14 4 15 0.6
2
1\2
15
95
70 22.5 14 4 15 0.7
3
3\4
20
100
75 28 16 4 15 0.8
4
1
25
125
90 34.5 16 4 19 1.3
5
11\4
32
135
100 43.5 18 4 19 1.6
6
11\2
40
140
105 50 18 4 19 1.7
7
2
50
155
120 61.5 18 8 19 1.9
8
21\2
65
175
140 77.5 20 8 19 2.6
9
3
80
200 160 90 22 8 23 3.8
10
4
100
225 185 116 24 8 23 4.9
11
5
125
270 225 142 26 8 25 7.8
12
6
150
305 260 167 28 12 25 10.1
13
8
200
350 305 218 30 12 25 12.6
14
10
250
430 380 270 34 12 27 21.9
15
12
300
480 430 320 36 16 27 25.8
16
14
350
540 480 358 40 16 33 36.2
17
16
400
605 540 409 46 16 33 51.7
18
18
450
675 605 459 48 20 33 66.1
19
20
500
730 660 510 50 20 33 77.4

ii.  Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150
Thông Số Kỹ Thuật Mặt Bích Ansi B16.5 Class 150
Tiêu chuẩn: ANSI B16.5 Class 150, Class 300, class 600, class 900, class 1500, class 3000
Các cỡ:  Từ D15 đến D2500
Dùng cho xăng dầu, gas, khí, CN đóng tàu, điện lạnh...
Xuất xứ: Gia Công Doanh Nghiệp Cơ Khí Hùng Thuận Phát, Việt Nam, Hàn Quốc, Đài loan, Nhật Bản, Trung Quốc,.....
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

KÍCH THƯỚC MẶT BÍCH TIÊU CHUẨN ANSI B16.5 CLASS 150
Nominal Pipe Size
Nominal Pipe Size
Out
side Dia.   
Slip-on Socket Welding
O.D.of Raised Face 
Dia. at Base of Hub 
Bolt Clrcle Dia.
Thickness
Number of Holes
Dia. of Holes
Inch
DN
D
B2
G
X
C
T


1/2
15
89
22.4
35.1
30.2
60.5
11.2
4
15.7
3/4
20
99
27.7
42.9
38.1
69.9
12.7
4
15.7
1
25
108
34.5
50.8
49.3
79.2
14.2
4
15.7
1.1/4
32
117
43.2
63.5
58.7
88.9
15.7
4
15.7
1.1/2
40
127
49.5
73.2
65.0
98.6
17.5
4
15.7
2
50
152
62.0
91.9
77.7
120.7
19.1
4
19.1
2.1/2
65
178
74.7
104.6
90.4
139.7
22.4
4
19.1
3
80
191
90.7
127.0
108.0
152.4
23.9
4
19.1
4
100
229
116.1
157.2
134.9
190.5
23.9
8
19.1
5
125
254
143.8
185.7
163.6
215.9
23.9
8
22.4
6
150
279
170.7
215.9
192.0
241.3
25.4
8
22.4
8
200
343
221.5
269.7
246.1
298.5
28.4
8
22.4
10
250
406
276.4
323.9
304.8
362.0
30.2
12
25.4
12
300
483
327.2
381.0
365.3
431.8
31.8
12
25.4
14
350
533
359.2
412.8
400.1
476.3
35.1
12
28.4
16
400
597
410.5
469.4
457.2
539.8
36.6
16
28.4
18
450
635
461.8
533.4
505.0
577.9
39.6
16
31.8
20
500
699
513.1
584.2
558.8
635.0
42.9
20
31.8
24
600
813
616.0
692.2
663.4
749.3
47.8
20
35.1




























III.  Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16
Thông số Kỹ Thuật Mặt Bích BS4504 PN6, PN10, PN16 Công năng:
1. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN  BS 4504  PN10 – RF
Des. of Goods Thickness Inside Dia. Outside Dia. Dia. of Circle Number of Bolt Holes Hole Dia. Approx. Weight
t Do D C h (kg/Pcs)
inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
1/2 15 12 22 95 65 4 14 0.58
3/4 20 12 27.6 105 75 4 14 0.72
1 25 12 34.4 115 85 4 14 0.86
1.1/4 32 13 43.1 140 100 4 18 1.35
1.1/2 40 13 49 150 110 4 18 1.54
2 50 14 61.1 165 125 4 18 1.96
2.1/2 65 16 77.1 185 145 4 18 2.67
3 80 16 90.3 200 160 8 18 3.04
4 100 18 115.9 220 180 8 18 3.78
5 125 18 141.6 250 210 8 18 4.67
6 150 20 170.5 285 240 8 22 6.1
8 200 22 221.8 340 295 8 22 8.7
10 250 22 276.2 395 355 12 26 11.46
12 300 24 327.6 445 410 12 26 13.3
14 350 28 372.2 505 470 16 26 18.54
16 400 32 423.7 565 525 16 30 25.11
20 500 38 513.6 670 650 20 33 36.99
24 600 42 613 780 770 20 36 47.97
2. MẶT BÍCH THÉP TIÊU CHUẨN BS 4504  PN16 – RF
Des. of Goods Thickness Inside Dia. Outside Dia. Dia. of Circle Number of Bolt Holes Hole Dia. Approx. Weight
t Do D C h (kg/Pcs)
inch DN (mm) (mm) (mm) (mm) (mm)
1/2 15 14 22 95 65 4 14 0.67
3/4 20 16 27.6 105 75 4 14 0.94
1 25 16 34.4 115 85 4 14 1.11
1.1/4 32 16 43.1 140 100 4 18 1.63
1.1/2 40 16 49 150 110 4 18 1.86
2 50 18 61.1 165 125 4 18 2.46
2.1/2 65 18 77.1 185 145 4 18 2.99
3 80 20 90.3 200 160 8 18 3.61
4 100 20 115.9 220 180 8 18 4
5 125 22 141.6 250 210 8 18 5.42
6 150 22 170.5 285 240 8 22 6.73
8 200 24 221.8 340 295 12 22 9.21
10 250 26 276.2 395 355 12 26 13.35
12 300 28 327.6 445 410 12 26 17.35
14 350 32 372.2 505 470 16 26 23.9
16 400 36 423.7 565 525 16 30 36
20 500 44 513.6 670 650 20 33 66.7
24