Monday, May 19, 2014

Ống thép và phụ kiện - Ống thép đen, ống thép mạ kẽm, co ren, Tê ren, bầu giảm ren, kép ren, rắc co rem, măng sông ren, nắp ren, nút ren,


                                  

- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS


TÊn sẢn PhẩM: Co (cút) ren mạ kẽm 45 độ

                                 



- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS



TÊn sẢn PhẩM:Co giảm ren (cút) mạ kẽm 90 độ

                               


- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

Co điếu ren mạ kẽm 90 độ

                                    


Tên sản phẩm: Co điếu ren mạ kẽm
Chất liệu: Gang dẻo
Áp xuất làm việc: PN16
Kích cỡ: 1/2'''''''''''''''''''''''''''''''' - 2'''''''''''''''''''''''''''''''' ( DN 15 - DN 50)
Dùng cho : Xăng dầu. nước
Xuất xứ: China


TÊn sẢn PhẩM: Tê ren mạ kẽm DN15-DN100

                                        


- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

TÊn sẢn PhẩM: Tê giảm ren mạ kẽm DN15-DN100

                                      


- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS


TÊn sẢn PhẩM: Thập ren mạ kẽm

                          

- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS


- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

TÊn sẢn PhẩM: Nối hai đầu ren mạ kẽm (haiđầu răng ngoài)
                                           
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS



TÊn sẢn PhẩM: Nối hai đầu ren mạ kẽm (haiđầu răng ngoài)

Hai đầu ren loại có sẵn 1 tấc và 2 tấc.
Nhận gia công ren 1 đầu hoặc hai đầu theo quy cách quý khách yêu cầu. 
                                                        

- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

TÊn sẢn PhẩM: Măng song ren mạkẽm (nốihai đầu răng trong)

                      

                

- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

TÊn sẢn PhẩM: Nút bịt ren ngoài mạ kẽm
  
                                                  
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

TÊn sẢn PhẩM: Nắp bịt ren trong mạ kẽm
                                                    
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

TÊn sẢn PhẩM: Cà rá ren mạ kẽm

                                  

- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS

Rắc co ren mạ kẽm, Rắc co hơi

Tên sản phẩm: Rắc co ren mạ kẽm
                                                   

 Chất liệu: Gang dẻo
Áp suất làm việc: PN 16
Kích cỡ: 1/2'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''' - 4'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''' ( DN 15 - DN 100 )
Dùng cho: Xăng dầu, nước
Xuất xứ: China
Chuyên dùng cho hệ thống PCCC, dẫn nước sinh hoạt, dẫn dầu...
Hàng luôn có sẵn từ phi 21 - 114.

Ống thép mạ kẽm Vina (vinapipe)

 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Việt Đức.
Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Vina - VinaPipe được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý...
Kích thước: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Việt Đức sản xuất theo tiêu chuẩn BS, ASTM A53.
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.


Ống thép mạ kẽm Vina - Vinapipe
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng Đường kính trong danh nghĩa Đường kính ngoài Chiều dày mm Chiều dài m Trọng lượng Kg/m Số Cây/bó Trọng lượng bó Kg/bó
A(mm) B(inch) Tiêu chuẩn
Hạng BS-A1 (Không vạch) 15 1/2 ø21.2 1.9 6 0.914 168 921
20 3/4 ø26.65 2.1 6 1.284 113 871
25 1 ø33.5 2.3 6 1.787 80 858
32 1-1/4 ø42.2 2.3 6 2.26 61 827
40 1-1/2 ø48.1 2.5 6 2.83 52 883
50 2 ø59.9 2.6 6 3.693 37 820
65 2-1/2 ø75.6 2.9 6 5.228 27 847
80 3 ø88.3 2.9 6 6.138 24 884
100 4 ø113.45 3.2 6 8.763 16 841
Hạng BS-L (Vạch nâu) 15 1/2 ø21.2 20 6 0.947 168 955
20 3/4 ø26.65 2.3 6 1.681 113 936
25 1 ø33.5 2.6 6 1.981 80 951
32 1-1/4 ø42.2 2.6 6 2.54 61 930
40 1-1/2 ø48.1 2.9 6 3.23 52 1.008
50 2 ø59.9 2.9 6 4.08 37 906
65 2-1/2 ø75.6 3.2 6 5.71 27 925
80 3 ø88.3 3.2 6 6.72 24 968
100 4 ø113.45 3.6 6 9.75 16 936
Hạng BS-M (Vạch xanh) 15 1/2 ø21.4 2.6 6 1.21 168 1.220
20 3/4 ø26.9 2.6 6 1.56 113 1.058
25 1 ø33.8 3.2 6 2.41 80 1.157
32 1-1/4 ø42.5 3.2 6 3.1 61 1.135
40 1-1/2 ø48.4 3.2 6 3.57 52 1.114
50 2 ø60.3 3.6 6 5.03 37 1.117
65 2-1/2 ø76.0 3.6 6 6.43 27 1.042
80 3 ø88.8 4.0 6 8.37 24 1.205
100 4 ø114.1 4.5 6 12.2 16 1.171
Các quy cách ống từ DN125 - DN200 sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 với các độ dầy: 3,96mm - 4,78mm - 5.0mm - 5,16mm - 5,56mm - 6,35mm - 7,11mm - 8,18mm ... (xin liên hệ để biết thêm chi tiết).

Ống thép mạ kẽm Việt Đức

 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Việt Đức.
Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Việt Đức được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý...
Kích thước: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Việt Đức sản xuất theo tiêu chuẩn BS, ASTM A53.
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.


Ống thép mạ kẽm Việt Đức
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng Đường kính trong danh nghĩa Đường kính ngoài Chiều dày mm Chiều dài m Trọng lượng Kg/m Số Cây/bó Trọng lượng bó Kg/bó
A(mm) B(inch) Tiêu chuẩn
Hạng BS-A1 (Không vạch) 15 1/2 ø21.2 1.9 6 0.914 168 921
20 3/4 ø26.65 2.1 6 1.284 113 871
25 1 ø33.5 2.3 6 1.787 80 858
32 1-1/4 ø42.2 2.3 6 2.26 61 827
40 1-1/2 ø48.1 2.5 6 2.83 52 883
50 2 ø59.9 2.6 6 3.693 37 820
65 2-1/2 ø75.6 2.9 6 5.228 27 847
80 3 ø88.3 2.9 6 6.138 24 884
100 4 ø113.45 3.2 6 8.763 16 841
Hạng BS-L (Vạch nâu) 15 1/2 ø21.2 20 6 0.947 168 955
20 3/4 ø26.65 2.3 6 1.681 113 936
25 1 ø33.5 2.6 6 1.981 80 951
32 1-1/4 ø42.2 2.6 6 2.54 61 930
40 1-1/2 ø48.1 2.9 6 3.23 52 1.008
50 2 ø59.9 2.9 6 4.08 37 906
65 2-1/2 ø75.6 3.2 6 5.71 27 925
80 3 ø88.3 3.2 6 6.72 24 968
100 4 ø113.45 3.6 6 9.75 16 936
Hạng BS-M (Vạch xanh) 15 1/2 ø21.4 2.6 6 1.21 168 1.220
20 3/4 ø26.9 2.6 6 1.56 113 1.058
25 1 ø33.8 3.2 6 2.41 80 1.157
32 1-1/4 ø42.5 3.2 6 3.1 61 1.135
40 1-1/2 ø48.4 3.2 6 3.57 52 1.114
50 2 ø60.3 3.6 6 5.03 37 1.117
65 2-1/2 ø76.0 3.6 6 6.43 27 1.042
80 3 ø88.8 4.0 6 8.37 24 1.205
100 4 ø114.1 4.5 6 12.2 16 1.171
Các quy cách ống từ DN125 - DN200 sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A53 với các độ dầy: 3,96mm - 4,78mm - 5.0mm - 5,16mm - 5,56mm - 6,35mm - 7,11mm - 8,18mm ... (xin liên hệ để biết thêm chi tiết).

Thép ống mạ kẽm Hòa Phát

 Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát.
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: Thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS.
Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm...
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.


Các quy cách sản xuất từ DN10 - DN200 bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp từ 150x150 trở xuống, độ dầy tới 6.0mm
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất!
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát.
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn BS.
Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm...
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.


Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng Đường kính trong danh nghĩa Đường kính ngoài Chiều dày mm Chiều dài m Trọng lượng Kg/m Số Cây/bó Trọng lượng bó Kg/bó
A(mm) B(inch) Tiêu chuẩn
Hạng BS-A1 (Không vạch) 15 1/2 ø21.2 1.9 6 0.914 168 921
20 3/4 ø26.65 2.1 6 1.284 113 871
25 1 ø33.5 2.3 6 1.787 80 858
32 1-1/4 ø42.2 2.3 6 2.26 61 827
40 1-1/2 ø48.1 2.5 6 2.83 52 883
50 2 ø59.9 2.6 6 3.693 37 820
65 2-1/2 ø75.6 2.9 6 5.228 27 847
80 3 ø88.3 2.9 6 6.138 24 884
100 4 ø113.45 3.2 6 8.763 16 841
Hạng BS-L (Vạch nâu) 15 1/2 ø21.2 20 6 0.947 168 955
20 3/4 ø26.65 2.3 6 1.681 113 936
25 1 ø33.5 2.6 6 1.981 80 951
32 1-1/4 ø42.2 2.6 6 2.54 61 930
40 1-1/2 ø48.1 2.9 6 3.23 52 1.008
50 2 ø59.9 2.9 6 4.08 37 906
65 2-1/2 ø75.6 3.2 6 5.71 27 925
80 3 ø88.3 3.2 6 6.72 24 968
100 4 ø113.45 3.6 6 9.75 16 936
Hạng BS-M (Vạch xanh) 15 1/2 ø21.4 2.6 6 1.21 168 1.220
20 3/4 ø26.9 2.6 6 1.56 113 1.058
25 1 ø33.8 3.2 6 2.41 80 1.157
32 1-1/4 ø42.5 3.2 6 3.1 61 1.135
40 1-1/2 ø48.4 3.2 6 3.57 52 1.114
50 2 ø60.3 3.6 6 5.03 37 1.117
65 2-1/2 ø76.0 3.6 6 6.43 27 1.042
80 3 ø88.8 4.0 6 8.37 24 1.205
100 4 ø114.1 4.5 6 12.2 16 1.171
2. Bảng kích thước, trọng lượng ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Hạng Đường kính trong danh nghĩa Đường kính ngoài Chiều dày mm Chiều dài m Trọng lượng Kg/cây
A(mm) B(inch) Tiêu chuẩn
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 40
15 1/2 ø21.3 2.77 6 7.59
20 3/4 ø26.7 2.87 6 10.12
25 1 ø33.4 3.38 6 15.01
32 1-1/4 ø42.2 3.56 6 20.35
40 1-1/2 ø48.3 3.68 6 24.3
50 2 ø60.3 3.91 6 32.62
65 2-1/2 ø73 5.16 6 51.79
80 3 ø88.9 5.5 6 67.87
100 4 ø114.3 6.02 6 96.45
125 5 ø141.3 6.55 6 130.59
150 6 ø168.3 7.11 6 169.57
200 8 ø219.1 8.18 6 255.28
ASTM
A53
Gr.A/B
SCH 80
15 1/2 ø21.3 3.73 6 9.7
20 3/4 ø26.7 3.91 6 13.18
25 1 ø33.4 4.55 6 19.42
32 1-1/4 ø42.2 4.85 6 26.8
40 1-1/2 ø48.3 5.08 6 32.49
50 2 ø60.3 5.54 6 44.89
65 2-1/2 ø73 7.01 6 68.44
80 3 ø88.9 7.62 6 91.64
100 4 ø114.3 8.56 6 133.92
125 5 ø141.3 9.52 6 185.62
150 6 ø168.3 10.97 6 255.37
200 8 ø219.1 12.7 6 387.84


Ống thép mạ kẽm SeAH

 Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối chính thức các loại thép ống, thép hộp thương hiệu SeAH trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Hiện nay, Công ty TNHH Thép Bảo Tín đã & đang xuất khẩu sản phẩm thép ống SeAH sang thị trường Campuchia, vì vậy quý khách hàng nào có nhu cầu mua hàng cấp sang thị trường Campuchia vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung cấp thông tin.
Ống thép SeAH hiện đang là sản phẩm có chất lượng tốt và uy tín bậc nhất Việt Nam, và thường được các chủ đầu tư người nước ngoài chỉ định dùng.
Những ưu điểm của ống thép SeAH:
- Phôi thép được nhập hoàn toàn từ Korea
- Công nghệ sản xuất hiện đại.
- Tất cả các sản phẩm ống thép xuất xưởng đều được kiểm tra rất nghiêm ngặt, trước khi giao cho khách hàng.
Vì vậy, hầu hết những khách hàng sử dụng ống thép SeAH đều rất hài lòng, và giá thành cũng rất hợp lý.
Quy cách ống thép SeAH hiện đang sản xuất từ DN10 - DN200 theo các tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A53 SCH40 - SCH 80 - STD, JIS, KS, ASTM A500...


Các size sản xuất từ DN10- DN200.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen và mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387/1985
Hạng Đường kính trong danh nghĩa Đường kính ngoài Chiều dày mm Chiều dài m Trọng lượng Kg/m Số Cây/bó Trọng lượng bó Kg/bó
A(mm) B(inch) Tiêu chuẩn
Hạng BS-A1 (Không vạch) 15 1/2 ø21.2 1.9 6 0.914 168 921
20 3/4 ø26.65 2.1 6 1.284 113 871
25 1 ø33.5 2.3 6 1.787 80 858
32 1-1/4 ø42.2 2.3 6 2.26 61 827
40 1-1/2 ø48.1 2.5 6 2.83 52 883
50 2 ø59.9 2.6 6 3.693 37 820
65 2-1/2 ø75.6 2.9 6 5.228 27 847
80 3 ø88.3 2.9 6 6.138 24 884
100 4 ø113.45 3.2 6 8.763 16 841
Hạng BS-L (Vạch nâu) 15 1/2 ø21.2 20 6 0.947 168 955
20 3/4 ø26.65 2.3 6 1.681 113 936
25 1 ø33.5 2.6 6 1.981 80 951
32 1-1/4 ø42.2 2.6 6 2.54 61 930
40 1-1/2 ø48.1 2.9 6 3.23 52 1.008
50 2 ø59.9 2.9 6 4.08 37 906
65 2-1/2 ø75.6 3.2 6 5.71 27 925
80 3 ø88.3 3.2 6 6.72 24 968
100 4 ø113.45 3.6 6 9.75 16 936
Hạng BS-M (Vạch xanh) 15 1/2 ø21.4 2.6 6 1.21 168 1.220
20 3/4 ø26.9 2.6 6 1.56 113 1.058
25 1 ø33.8 3.2 6 2.41 80 1.157
32 1-1/4 ø42.5 3.2 6 3.1 61 1.135
40 1-1/2 ø48.4 3.2 6 3.57 52 1.114
50 2 ø60.3 3.6 6 5.03 37 1.117
65 2-1/2 ø76.0 3.6 6 6.43 27 1.042
80 3 ø88.8 4.0 6 8.37 24 1.205
100 4 ø114.1 4.5 6 12.2 16 1.171
2. Bảng quy chuẩn trọng lượng, độ dầy ống thép đen và ống mạ kẽm tiêu chuẩn ASTM A53
Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME...

Ống từ ⅛" tới 3½" (từ DN6 - DN90)

InchDN ĐK ngoài
(mm)
Độ dày thành ống (mm)
SCH 5SCH 10SCH 30SCH 40SCH 80SCH 120XXS
6 10,29 mm 0,889 mm 1,245 mm 1,448 mm 1,727 mm 2,413 mm --- ---
¼8 13,72 mm 1,245 mm 1,651 mm 1,854 mm 2,235 mm 3,023 mm --- ---
10 17,15 mm 1,245 mm 1,651 mm 1,854 mm 2,311 mm 3,200 mm --- ---
½15 21,34 mm 1,651 mm 2,108 mm --- 2,769 mm 3,734 mm --- 7,468 mm
¾20 26,67 mm 1,651 mm 2,108 mm --- 2,870 mm 3,912 mm --- 7,823 mm
125 33,40 mm 1,651 mm 2,769 mm --- 3,378 mm 4,547 mm --- 9,093 mm
32 42,16 mm 1,651 mm 2,769 mm 2,972 mm 3,556 mm 4,851 mm --- 9,703 mm
40 48,26 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,175 mm 3,683 mm 5,080 mm --- 10,160 mm
250 60,33 mm 1,651 mm 2,769 mm 3,175 mm 3,912 mm 5,537 mm 6,350 mm 11,074 mm
65 73,03 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,156 mm 7,010 mm 7,620 mm 14,021 mm
380 88,90 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,486 mm 7,620 mm 8,890 mm 15,240 mm
90 101,60 mm 2,108 mm 3,048 mm 4,775 mm 5,740 mm 8,077 mm --- 16,154 mm

Ống từ 4" tới 8" (từ DN100 - DN200)

InchDN
mm
ĐK ngoài
(mm)
Độ dày thành ống (mm)
SCH 5SCH 10SCH 20SCH 30 SCH 40
STD
SCH 60SCH 80SCH 100SCH 120SCH 140SCH 160
4100 114,30 mm 2,108 mm 3,048 mm
--- 4,775 mm 6,020 mm 7,137 mm 8,560 mm --- 11,100 mm --- 13,487 mm
115 127,00 mm --- --- --- --- 6,274 mm --- 9,017 mm --- --- --- ---
5125 141,30 mm 2,769 mm 3,404 mm --- --- 6,553 mm --- 9,525 mm --- 12,700 mm --- 15,875 mm
6150 168,28 mm 2,769 mm 3,404 mm --- --- 7,112 mm --- 10,973 mm --- 14,275 mm --- 18,263 mm
8200 219,08 mm 2,769 mm 3,759 mm 6,350 mm 7,036 mm 8,179 mm 10,312 mm 12,700 mm 15,062 mm 18,237 mm 20,625 mm 23,012 mm

Ống từ 10" tới 24" (từ DN250 - DN600)

InchDN
mm
ĐK ngoài
(mm)
Độ dày thành ống (mm)
SCH 5sSCH 5SCH 10sSCH 10SCH 20SCH 30 
10250 273,05 mm 3,404 mm 3,404 mm 4,191 mm 4,191 mm 6,350 mm 7,798 mm
12300 323,85 mm 3,962 mm 4,191 mm 4,572 mm 4,572 mm 6,350 mm 8,382 mm
14350 355,60 mm 3,962 mm 3,962 mm 4,775 mm 6,350 mm 7,925 mm 9,525 mm
16400 406,40 mm 4,191 mm 4,191 mm 4,775 mm 6,350 mm 7,925 mm 9,525 mm
18450 457,20 mm 4,191 mm 4,191 mm 4,775 mm 6,350 mm 7,925 mm 11,100 mm
20500 508,00 mm 4,775 mm 4,775 mm 5,537 mm 6,350 mm 9,525 mm 12,700 mm
24600 609,60 mm 5,537 mm 5,537 mm 6,350 mm 6,350 mm 9,525 mm 14,275 mm
InchĐộ dày thành ống (mm)
SCH 40sSCH 40SCH 60SCH 80sSCH 80SCH 100SCH 120SCH 140SCH 160
10 9,271 mm 9,271 mm 12,700 mm 12,700 mm 15,062 mm 18,237 mm 21,412 mm 25,400 mm 28,575 mm
12 9,525 mm 10,312 mm 12,700 mm 12,700 mm 17,450 mm 21,412 mm 25,400 mm 28,575 mm 33,325 mm
14 9,525 mm 11,100 mm 15,062 mm 12,700 mm 19,050 mm 23,800 mm 27,762 mm 31,750 mm 35,712 mm
16 9,525 mm 12,700 mm 16,662 mm 12,700 mm 21,412 mm 26,187 mm 30,937 mm 36,500 mm 40,462 mm
18 9,525 mm 14,275 mm 19,050 mm 12,700 mm 23,800 mm 29,362 mm 34,925 mm 39,675 mm 45,237 mm
20 9,525 mm 15,062 mm 20,625 mm 12,700 mm 26,187 mm 32,512 mm 38,100 mm 44,450 mm 49,987 mm
24 9,525 mm 17,450 mm 24,587 mm 12,700 mm 30,937 mm 38,887 mm 46,025 mm 52,375 mm 59,512 mm
Ghi chú: bảng này chỉ mang tính chất tham khảo.
Mọi thông tin đặt hàng, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ.

Ống thép đúc ASTM A106 - API 5L SCH 40 - SCH 80

Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu và phân phối ống thép đúc hàng đầu tại TP.HCM.

Ống thép đúc tiêu chuẩn: ASTM A106 Gr.B/ API 5L/ ASTM A53 với các độ dầy tiêu chuẩn SCH40 - SCH80 - SCH120 - SCH160

Xuất xứ: China/ Nga

Đường kính: Từ DN15 - DN600

Bảng quy cách ống thép đúc thông dụng tại thị trường Việt Nam:

DN
OD
 
Độ dày
mm
mm
SCH40
SCH80
DN15
Ø21.3
2.77
3.7
DN20
Ø26.7
2.87
3.9
DN25
Ø33.4
3.38
4.6
DN32
Ø42.2
3.6
4.9
DN40
Ø48.3
3.7
5.1
DN50
Ø60.3
3.9
5.5
DN65
Ø73.0
5.2
7.0
DN80
Ø88.9
5.5
7.6
DN90
Ø101.6
5.8
8.1
DN100
Ø114.3
6.0
8.6
DN125
Ø141.3
6.6
9.5
DN150
Ø168.3
7.1
11.0
DN200
Ø219.1
8.2
12.7
DN250
Ø273.1
9.3
15.1
DN300
Ø323.9
10.3
17.5
DN350
Ø355.6
11.1
19.1
DN400
Ø406.4
12.7
21.4
DN450
Ø457.2
14.3
23.9
DN500
Ø508.0
16.1
26.2
DN550
Ø558.8
9.5
28.6
DN600
Ø609.6
9.5
31.0

Riêng các loại ống thép đúc siêu dầy, siêu dài... chúng tôi chỉ nhập khẩu theo đơn đặt hàng của Quý khách, thời gian nhập khẩu là 25 - 45 ngày tùy theo số lượng và yêu cầu của Quý khách.

Ngoài ra, chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối các loại Phụ kiện đúc áp lực cao dùng cho thi công hệ thống khí nén, thủy lực... áp lực cao.

Mọi nhu cầu đặt hàng, xin quý khách hãy liên hệ với chúng tôi theo thông tin sau:

Ống thép hàn đen JIS G 3444

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc ... các loại.
Thép ống hàn đen được sử dụng trong kết cấu, ống dẫn nước, lan can, cột, dùng làm cọc nhồi, cọc siêu âm...
Chúng tôi với lợi thế là nhà sản xuất với dây chuyền hiện đại, công nghệ của Nhật Bản, sản xuất ống theo tiêu chuẩn JIS G 3444 đảm bảo chất lượng ống khi sử dụng.
Chúng tôi cam kết giao hàng trong vòng tối đa 3 ngày làm việc, giao hàng đến tận nơi cho các khách hàng tại khu vực TP.HCM, Hà Nội và các tỉnh thành lân cận.
Chúng tôi cam kết giá rẻ nhất tại thị trường Việt Nam.
Xin mời Quý khách hàng tham khảo bảng quy cách sản phẩm hiện chúng tôi đã sản xuất được cho loại ống thép đen từ DN10- DN100 với đủ độ dầy.
Quý khách hàng lưu ý: các loại ống có độ dầy từ 0,7mm- 1,1mm được làm từ thép cán nguội (hay còn gọi là thép trắng). Còn lại các độ dầy từ 1,2mm trở lên là thép cán nóng (thép đen).
Xin chân thành cảm ơn và hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
 


STTTÊN SẢN PHẨMĐÓNG BÓTRỌNG LƯỢNG
1 Ống 12.7 x 0.7 --> 1.5 217 0.21 --> 0.41 (Kg/m)
2 Ống 13.8 x 0.7 --> 2.0 217 0.23 --> 0.58 (Kg/m)
3 Ống 15.9 x 0.7 --> 2.0 217 0.26 --> 0.69 (Kg/m)
4 Ống 19.1 x 0.7 --> 2.3 127 0.32 --> 0.95 (Kg/m)
5 Ống 21.2 x 0.7 --> 2.5 127 0.35 --> 1.15 (Kg/m)
6 Ống 22.0 x 0.7 --> 3.0 127 0.37 --> 1.41 (Kg/m)
7 Ống 25.4 x 0.7 --> 3.0 127 0.43 --> 1.66 (Kg/m)
8 Ống 26.65 x 0.7 --> 3.2 91 0.45 --> 1.85 (Kg/m)
9 Ống 28.0 x 0.7 --> 3.5 91 0.47 --> 2.11 (Kg/m)
10 Ống 31.8 x 0.7 --> 4.0 91 0.54 --> 2.74 (Kg/m)
11 Ống 33.5 x 0.7 --> 4.0 91 0.57 --> 2.91 (Kg/m)
12 Ống 38.1 x 1.0 --> 4.2 61 0.91 --> 3.51 (Kg/m)
13 Ống 35.0 x 1.0 --> 3.5 61 0.84 --> 2.72 (Kg/m)
14 Ống 42.2 x 1.0 --> 4.5 61 1.02 --> 4.18 (Kg/m)
15 Ống 48.1 x 1.1 --> 4.8 61 1.27 --> 5.13 (Kg/m)
16 Ống 50.3 x 1.4 --> 5.0 61 1.69 --> 5.39 ( Kg/m)
17 Ống 59.9 x 1.2 --> 5.0 37 1.74 --> 6.77 (Kg/m)
18 Ống 75.6 x 1.4 --> 5.0 24 2.56 --> 8.70 (Kg/m)
19 Ống 88.3 x 1.4 --> 5.0 19 3.00 --> 10.27 (Kg/m)
20 Ống 108.0 x 1.8 --> 5.0 19 4.71 --> 12.70 (Kg/m)
21 Ống 113.5 x 1.8 --> 6.0 19 4.96 --> 15.91 (Kg/m)
22 Ống 127.0 x 2.0 --> 6.0 19 6.17 --> 17.90 (Kg/m)
23 Ống 101.6 x 1.8 --> 5.0 19 4.43 --> 11.91 (Kg/m)

Ống thép 50.8 x 4.0mm

Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc ... các loại.

Ống thép 50.8x4.0mm chuyên dùng trong cơ khí, chế tạo, khung xe, cột viễn thông...
Giá cực tốt, hàng đang có sẵn với số lượng lớn.
Ngoài ra có các quy cách đặc biệt khác như: Φ12.7 với các độ dầy từ 0.7ly - 1.5ly, Φ13.8 độ dầy từ 0.7ly - 2.0ly, Φ15.9 độ dầy từ 0.7ly - 2.0ly, Φ19.1 độ dầy từ 0.7ly - 2.3ly, Φ25.4 độ dầy từ 0.7ly - 2.5ly, Φ28.0 độ dầy từ 0.7ly - 2.8ly, Φ31.8 độ dầy từ 0.7ly - 3.0ly, Φ38.1 độ dầy từ 0.7ly - 4.0ly, Φ50.3 độ dầy từ 1.4ly - 4.8ly, Φ101.6 độ dầy từ 2.0ly - 4.0ly...
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để được báo giá.


Đặt hàng xin liên hệ:
Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM.
VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email:  thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com

No comments:

Post a Comment