TÊn sẢn PhẩM: Côn thu ren mạ kẽm (bầugiảm ren)
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Co (cút) ren mạ kẽm 45 độ- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM:Co giảm ren (cút) mạ kẽm 90 độ
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
Co điếu ren mạ kẽm 90 độ
Tên sản phẩm: Co điếu ren mạ kẽm
Chất liệu: Gang dẻo
Áp xuất làm việc: PN16
Kích cỡ: 1/2'''''''''''''''''''''''''''''''' - 2'''''''''''''''''''''''''''''''' ( DN 15 - DN 50)
Dùng cho : Xăng dầu. nước
Xuất xứ: China
TÊn sẢn PhẩM: Tê ren mạ kẽm DN15-DN100
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Tê giảm ren mạ kẽm DN15-DN100
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Thập ren mạ kẽm
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Nối hai đầu ren mạ kẽm (haiđầu răng ngoài)
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Nối hai đầu ren mạ kẽm (haiđầu răng ngoài)
Hai đầu ren loại có sẵn 1 tấc và 2 tấc.
Nhận gia công ren 1 đầu hoặc hai đầu theo quy cách quý khách yêu cầu.
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Măng song ren mạkẽm (nốihai đầu răng trong)
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Nút bịt ren ngoài mạ kẽm
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Nắp bịt ren trong mạ kẽm
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
TÊn sẢn PhẩM: Cà rá ren mạ kẽm
- Áp xuất làm việc: 16kg/cm2
- Kích cỡ: 1/2" - 4" (DN15 - DN100)
- Tiêu chuẩn bước ren BS
Rắc co ren mạ kẽm, Rắc co hơi
Tên sản phẩm: Rắc co ren mạ kẽm
Chất liệu: Gang dẻo
Áp suất làm việc: PN 16
Kích cỡ: 1/2'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''' - 4'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''' ( DN 15 - DN 100 )
Dùng cho: Xăng dầu, nước
Xuất xứ: China
Chuyên dùng cho hệ thống PCCC, dẫn nước sinh hoạt, dẫn dầu...
Hàng luôn có sẵn từ phi 21 - 114.
Chất liệu: Gang dẻo
Áp suất làm việc: PN 16
Kích cỡ: 1/2'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''' - 4'''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''''' ( DN 15 - DN 100 )
Dùng cho: Xăng dầu, nước
Xuất xứ: China
Chuyên dùng cho hệ thống PCCC, dẫn nước sinh hoạt, dẫn dầu...
Hàng luôn có sẵn từ phi 21 - 114.
Ống thép mạ kẽm Vina (vinapipe)
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Việt Đức.
Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Vina - VinaPipe được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý...
Kích thước: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ
dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Việt Đức sản xuất theo tiêu chuẩn
BS, ASTM A53.Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Ống thép mạ kẽm Vina - Vinapipe
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/m | Số Cây/bó | Trọng lượng bó Kg/bó | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | 1.681 | 113 | 936 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.008 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
Ống thép mạ kẽm Việt Đức
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Việt Đức.
Các sản phẩm ống thép mạ kẽm Việt Đức được sản xuất và mạ kẽm nhúng nóng hai mặt, có chất lượng tốt, giá cả hợp lý...
Kích thước: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ
dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Việt Đức sản xuất theo tiêu chuẩn
BS, ASTM A53.Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Ống thép mạ kẽm Việt Đức
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/m | Số Cây/bó | Trọng lượng bó Kg/bó | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | 1.681 | 113 | 936 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.008 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát.
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát
gồm có: Thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ
hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ
dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn
BS.Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm...
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Các quy cách sản xuất từ DN10 - DN200 bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm nhúng nóng.
Thép hộp từ 150x150 trở xuống, độ dầy tới 6.0mm
Hãy liên hệ với chúng tôi để có giá tốt nhất!
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống, thép hộp mang thương hiệu Hòa Phát.
Các sản phẩm ống thép Hòa Phát gồm có: thép ống đen (ống thép hàn đen), ống thép mạ kẽm nhúng nóng (mạ hai mặt trong ngoài), thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Thép ống: Có đủ các size ống thông dụng từ phi 21.2 đến 219.1mm, độ
dầy từ 1.6mm đến 7.92mm... Ống thép Hòa Phát sản xuất theo tiêu chuẩn
BS.Thép hộp: các size từ 12x12mm đến 200x100mm, 150x150mm...
Để có được thông tin chính xác nhất, xin quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi, hoặc gửi email/fax để được tư vấn & cung cấp thông tin chi tiết.
Thép ống mạ kẽm Hòa Phát
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống Thép mạ kẽm BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/m | Số Cây/bó | Trọng lượng bó Kg/bó | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | 1.681 | 113 | 936 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.008 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/cây | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||
ASTM A53 Gr.A/B SCH 40 |
15 | 1/2 | ø21.3 | 2.77 | 6 | 7.59 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 2.87 | 6 | 10.12 | |
25 | 1 | ø33.4 | 3.38 | 6 | 15.01 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 3.56 | 6 | 20.35 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 3.68 | 6 | 24.3 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.91 | 6 | 32.62 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 5.16 | 6 | 51.79 | |
80 | 3 | ø88.9 | 5.5 | 6 | 67.87 | |
100 | 4 | ø114.3 | 6.02 | 6 | 96.45 | |
125 | 5 | ø141.3 | 6.55 | 6 | 130.59 | |
150 | 6 | ø168.3 | 7.11 | 6 | 169.57 | |
200 | 8 | ø219.1 | 8.18 | 6 | 255.28 | |
ASTM A53 Gr.A/B SCH 80 |
15 | 1/2 | ø21.3 | 3.73 | 6 | 9.7 |
20 | 3/4 | ø26.7 | 3.91 | 6 | 13.18 | |
25 | 1 | ø33.4 | 4.55 | 6 | 19.42 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 4.85 | 6 | 26.8 | |
40 | 1-1/2 | ø48.3 | 5.08 | 6 | 32.49 | |
50 | 2 | ø60.3 | 5.54 | 6 | 44.89 | |
65 | 2-1/2 | ø73 | 7.01 | 6 | 68.44 | |
80 | 3 | ø88.9 | 7.62 | 6 | 91.64 | |
100 | 4 | ø114.3 | 8.56 | 6 | 133.92 | |
125 | 5 | ø141.3 | 9.52 | 6 | 185.62 | |
150 | 6 | ø168.3 | 10.97 | 6 | 255.37 | |
200 | 8 | ø219.1 | 12.7 | 6 | 387.84 |
Ống thép mạ kẽm SeAH
Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà phân phối chính thức các loại thép ống, thép hộp thương hiệu SeAH trên toàn lãnh thổ Việt Nam.
Hiện nay, Công ty
TNHH Thép Bảo Tín đã & đang xuất khẩu sản phẩm thép ống SeAH sang
thị trường Campuchia, vì vậy quý khách hàng nào có nhu cầu mua hàng cấp
sang thị trường Campuchia vui lòng liên hệ với chúng tôi để được cung
cấp thông tin.
Ống thép SeAH
hiện đang là sản phẩm có chất lượng tốt và uy tín bậc nhất Việt Nam, và
thường được các chủ đầu tư người nước ngoài chỉ định dùng.
Những ưu điểm của ống thép SeAH:
- Phôi thép được nhập hoàn toàn từ Korea
- Công nghệ sản xuất hiện đại.
- Tất cả các sản phẩm ống thép xuất xưởng đều được kiểm tra rất nghiêm ngặt, trước khi giao cho khách hàng.
Vì vậy, hầu hết những khách hàng sử dụng ống thép SeAH đều rất hài lòng, và giá thành cũng rất hợp lý.
Quy cách ống thép SeAH hiện đang sản xuất từ DN10 - DN200 theo các tiêu chuẩn: BS 1387-1985, ASTM A53 SCH40 - SCH 80 - STD, JIS, KS, ASTM A500...
Các size sản xuất từ DN10- DN200.
TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT
1. Bảng quy chuẩn trọng lượng ống thép đen và mạ kẽm tiêu chuẩn BS 1387/1985
Hạng | Đường kính trong danh nghĩa | Đường kính ngoài | Chiều dày mm | Chiều dài m | Trọng lượng Kg/m | Số Cây/bó | Trọng lượng bó Kg/bó | |
A(mm) | B(inch) | Tiêu chuẩn | ||||||
Hạng BS-A1 (Không vạch) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 1.9 | 6 | 0.914 | 168 | 921 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.1 | 6 | 1.284 | 113 | 871 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.3 | 6 | 1.787 | 80 | 858 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.3 | 6 | 2.26 | 61 | 827 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.5 | 6 | 2.83 | 52 | 883 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.6 | 6 | 3.693 | 37 | 820 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 2.9 | 6 | 5.228 | 27 | 847 | |
80 | 3 | ø88.3 | 2.9 | 6 | 6.138 | 24 | 884 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.2 | 6 | 8.763 | 16 | 841 | |
Hạng BS-L (Vạch nâu) | 15 | 1/2 | ø21.2 | 20 | 6 | 0.947 | 168 | 955 |
20 | 3/4 | ø26.65 | 2.3 | 6 | 1.681 | 113 | 936 | |
25 | 1 | ø33.5 | 2.6 | 6 | 1.981 | 80 | 951 | |
32 | 1-1/4 | ø42.2 | 2.6 | 6 | 2.54 | 61 | 930 | |
40 | 1-1/2 | ø48.1 | 2.9 | 6 | 3.23 | 52 | 1.008 | |
50 | 2 | ø59.9 | 2.9 | 6 | 4.08 | 37 | 906 | |
65 | 2-1/2 | ø75.6 | 3.2 | 6 | 5.71 | 27 | 925 | |
80 | 3 | ø88.3 | 3.2 | 6 | 6.72 | 24 | 968 | |
100 | 4 | ø113.45 | 3.6 | 6 | 9.75 | 16 | 936 | |
Hạng BS-M (Vạch xanh) | 15 | 1/2 | ø21.4 | 2.6 | 6 | 1.21 | 168 | 1.220 |
20 | 3/4 | ø26.9 | 2.6 | 6 | 1.56 | 113 | 1.058 | |
25 | 1 | ø33.8 | 3.2 | 6 | 2.41 | 80 | 1.157 | |
32 | 1-1/4 | ø42.5 | 3.2 | 6 | 3.1 | 61 | 1.135 | |
40 | 1-1/2 | ø48.4 | 3.2 | 6 | 3.57 | 52 | 1.114 | |
50 | 2 | ø60.3 | 3.6 | 6 | 5.03 | 37 | 1.117 | |
65 | 2-1/2 | ø76.0 | 3.6 | 6 | 6.43 | 27 | 1.042 | |
80 | 3 | ø88.8 | 4.0 | 6 | 8.37 | 24 | 1.205 | |
100 | 4 | ø114.1 | 4.5 | 6 | 12.2 | 16 | 1.171 |
Bảng này ứng với một số tiêu chuẩn như: ASTM A106, A53, API 5L, A312, ASME...
Ống từ ⅛" tới 3½" (từ DN6 - DN90)
Inch | DN |
ĐK ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 5 | SCH 10 | SCH 30 | SCH 40 | SCH 80 | SCH 120 | XXS | |||
⅛ | 6 | 10,29 mm | 0,889 mm | 1,245 mm | 1,448 mm | 1,727 mm | 2,413 mm | --- | --- |
¼ | 8 | 13,72 mm | 1,245 mm | 1,651 mm | 1,854 mm | 2,235 mm | 3,023 mm | --- | --- |
⅜ | 10 | 17,15 mm | 1,245 mm | 1,651 mm | 1,854 mm | 2,311 mm | 3,200 mm | --- | --- |
½ | 15 | 21,34 mm | 1,651 mm | 2,108 mm | --- | 2,769 mm | 3,734 mm | --- | 7,468 mm |
¾ | 20 | 26,67 mm | 1,651 mm | 2,108 mm | --- | 2,870 mm | 3,912 mm | --- | 7,823 mm |
1 | 25 | 33,40 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | --- | 3,378 mm | 4,547 mm | --- | 9,093 mm |
1¼ | 32 | 42,16 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | 2,972 mm | 3,556 mm | 4,851 mm | --- | 9,703 mm |
1½ | 40 | 48,26 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | 3,175 mm | 3,683 mm | 5,080 mm | --- | 10,160 mm |
2 | 50 | 60,33 mm | 1,651 mm | 2,769 mm | 3,175 mm | 3,912 mm | 5,537 mm | 6,350 mm | 11,074 mm |
2½ | 65 | 73,03 mm | 2,108 mm | 3,048 mm | 4,775 mm | 5,156 mm | 7,010 mm | 7,620 mm | 14,021 mm |
3 | 80 | 88,90 mm | 2,108 mm | 3,048 mm | 4,775 mm | 5,486 mm | 7,620 mm | 8,890 mm | 15,240 mm |
3½ | 90 | 101,60 mm | 2,108 mm | 3,048 mm | 4,775 mm | 5,740 mm | 8,077 mm | --- | 16,154 mm |
Ống từ 4" tới 8" (từ DN100 - DN200)
Inch | DN mm |
ĐK ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 5 | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 |
SCH 40 STD | SCH 60 | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | |||
4 | 100 | 114,30 mm | 2,108 mm |
3,048 mm |
--- | 4,775 mm | 6,020 mm | 7,137 mm | 8,560 mm | --- | 11,100 mm | --- | 13,487 mm |
4½ | 115 | 127,00 mm | --- | --- | --- | --- | 6,274 mm | --- | 9,017 mm | --- | --- | --- | --- |
5 | 125 | 141,30 mm | 2,769 mm | 3,404 mm | --- | --- | 6,553 mm | --- | 9,525 mm | --- | 12,700 mm | --- | 15,875 mm |
6 | 150 | 168,28 mm | 2,769 mm | 3,404 mm | --- | --- | 7,112 mm | --- | 10,973 mm | --- | 14,275 mm | --- | 18,263 mm |
8 | 200 | 219,08 mm | 2,769 mm | 3,759 mm | 6,350 mm | 7,036 mm | 8,179 mm | 10,312 mm | 12,700 mm | 15,062 mm | 18,237 mm | 20,625 mm | 23,012 mm |
Ống từ 10" tới 24" (từ DN250 - DN600)
Inch | DN mm |
ĐK ngoài (mm) | Độ dày thành ống (mm) | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 5s | SCH 5 | SCH 10s | SCH 10 | SCH 20 | SCH 30 | |||
10 | 250 | 273,05 mm | 3,404 mm | 3,404 mm | 4,191 mm | 4,191 mm | 6,350 mm | 7,798 mm |
12 | 300 | 323,85 mm | 3,962 mm | 4,191 mm | 4,572 mm | 4,572 mm | 6,350 mm | 8,382 mm |
14 | 350 | 355,60 mm | 3,962 mm | 3,962 mm | 4,775 mm | 6,350 mm | 7,925 mm | 9,525 mm |
16 | 400 | 406,40 mm | 4,191 mm | 4,191 mm | 4,775 mm | 6,350 mm | 7,925 mm | 9,525 mm |
18 | 450 | 457,20 mm | 4,191 mm | 4,191 mm | 4,775 mm | 6,350 mm | 7,925 mm | 11,100 mm |
20 | 500 | 508,00 mm | 4,775 mm | 4,775 mm | 5,537 mm | 6,350 mm | 9,525 mm | 12,700 mm |
24 | 600 | 609,60 mm | 5,537 mm | 5,537 mm | 6,350 mm | 6,350 mm | 9,525 mm | 14,275 mm |
Inch | Độ dày thành ống (mm) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCH 40s | SCH 40 | SCH 60 | SCH 80s | SCH 80 | SCH 100 | SCH 120 | SCH 140 | SCH 160 | |
10 | 9,271 mm | 9,271 mm | 12,700 mm | 12,700 mm | 15,062 mm | 18,237 mm | 21,412 mm | 25,400 mm | 28,575 mm |
12 | 9,525 mm | 10,312 mm | 12,700 mm | 12,700 mm | 17,450 mm | 21,412 mm | 25,400 mm | 28,575 mm | 33,325 mm |
14 | 9,525 mm | 11,100 mm | 15,062 mm | 12,700 mm | 19,050 mm | 23,800 mm | 27,762 mm | 31,750 mm | 35,712 mm |
16 | 9,525 mm | 12,700 mm | 16,662 mm | 12,700 mm | 21,412 mm | 26,187 mm | 30,937 mm | 36,500 mm | 40,462 mm |
18 | 9,525 mm | 14,275 mm | 19,050 mm | 12,700 mm | 23,800 mm | 29,362 mm | 34,925 mm | 39,675 mm | 45,237 mm |
20 | 9,525 mm | 15,062 mm | 20,625 mm | 12,700 mm | 26,187 mm | 32,512 mm | 38,100 mm | 44,450 mm | 49,987 mm |
24 | 9,525 mm | 17,450 mm | 24,587 mm | 12,700 mm | 30,937 mm | 38,887 mm | 46,025 mm | 52,375 mm | 59,512 mm |
Mọi thông tin đặt hàng, xin Quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để được hỗ trợ.
Ống thép đúc ASTM A106 - API 5L SCH 40 - SCH 80
Công ty TNHH Thép Bảo Tín là nhà nhập khẩu và phân phối ống thép đúc hàng đầu tại TP.HCM.
Ống thép đúc tiêu chuẩn: ASTM A106 Gr.B/ API 5L/ ASTM A53 với các độ dầy tiêu chuẩn SCH40 - SCH80 - SCH120 - SCH160
Xuất xứ: China/ Nga
Đường kính: Từ DN15 - DN600
Bảng quy cách ống thép đúc thông dụng tại thị trường Việt Nam:
DN
|
OD
|
||
Độ dày
|
|||
mm
|
mm
|
SCH40
|
SCH80
|
DN15
|
Ø21.3
|
2.77
|
3.7
|
DN20
|
Ø26.7
|
2.87
|
3.9
|
DN25
|
Ø33.4
|
3.38
|
4.6
|
DN32
|
Ø42.2
|
3.6
|
4.9
|
DN40
|
Ø48.3
|
3.7
|
5.1
|
DN50
|
Ø60.3
|
3.9
|
5.5
|
DN65
|
Ø73.0
|
5.2
|
7.0
|
DN80
|
Ø88.9
|
5.5
|
7.6
|
DN90
|
Ø101.6
|
5.8
|
8.1
|
DN100
|
Ø114.3
|
6.0
|
8.6
|
DN125
|
Ø141.3
|
6.6
|
9.5
|
DN150
|
Ø168.3
|
7.1
|
11.0
|
DN200
|
Ø219.1
|
8.2
|
12.7
|
DN250
|
Ø273.1
|
9.3
|
15.1
|
DN300
|
Ø323.9
|
10.3
|
17.5
|
DN350
|
Ø355.6
|
11.1
|
19.1
|
DN400
|
Ø406.4
|
12.7
|
21.4
|
DN450
|
Ø457.2
|
14.3
|
23.9
|
DN500
|
Ø508.0
|
16.1
|
26.2
|
DN550
|
Ø558.8
|
9.5
|
28.6
|
DN600
|
Ø609.6
|
9.5
|
31.0
|
Riêng các loại ống thép đúc siêu dầy, siêu dài...
chúng tôi chỉ nhập khẩu theo đơn đặt hàng của Quý khách, thời gian nhập
khẩu là 25 - 45 ngày tùy theo số lượng và yêu cầu của Quý khách.
Ngoài ra, chúng tôi còn nhập khẩu và phân phối các loại Phụ kiện đúc áp lực cao dùng cho thi công hệ thống khí nén, thủy lực... áp lực cao.
Ống thép hàn đen JIS G 3444
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc ... các loại.Thép ống hàn đen được sử dụng trong kết cấu, ống dẫn nước, lan can, cột, dùng làm cọc nhồi, cọc siêu âm...
Chúng tôi cam kết giao hàng trong vòng tối đa 3 ngày làm việc, giao hàng đến tận nơi cho các khách hàng tại khu vực TP.HCM, Hà Nội và các tỉnh thành lân cận.
Chúng tôi cam kết giá rẻ nhất tại thị trường Việt Nam.
Xin mời Quý khách hàng tham khảo bảng quy cách sản phẩm hiện chúng tôi đã sản xuất được cho loại ống thép đen từ DN10- DN100 với đủ độ dầy.
Quý khách hàng lưu ý: các loại ống có độ dầy từ 0,7mm- 1,1mm được làm từ thép cán nguội (hay còn gọi là thép trắng). Còn lại các độ dầy từ 1,2mm trở lên là thép cán nóng (thép đen).
Xin chân thành cảm ơn và hân hạnh được phục vụ quý khách hàng.
|
Ống thép 50.8 x 4.0mm
Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp ống thép đen, ống thép mạ kẽm, ống thép đúc ... các loại.Ống thép 50.8x4.0mm chuyên dùng trong cơ khí, chế tạo, khung xe, cột viễn thông...
Giá cực tốt, hàng đang có sẵn với số lượng lớn.
Ngoài ra có các quy cách đặc biệt khác như: Φ12.7 với các độ dầy từ 0.7ly - 1.5ly, Φ13.8 độ dầy từ 0.7ly - 2.0ly, Φ15.9 độ dầy từ 0.7ly - 2.0ly, Φ19.1 độ dầy từ 0.7ly - 2.3ly, Φ25.4 độ dầy từ 0.7ly - 2.5ly, Φ28.0 độ dầy từ 0.7ly - 2.8ly, Φ31.8 độ dầy từ 0.7ly - 3.0ly, Φ38.1 độ dầy từ 0.7ly - 4.0ly, Φ50.3 độ dầy từ 1.4ly - 4.8ly, Φ101.6 độ dầy từ 2.0ly - 4.0ly...
Quý khách có nhu cầu vui lòng liên hệ để được báo giá.
Đặt hàng xin liên hệ:
Công ty TNHH Thép Bảo Tín
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM. VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email: thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com
No comments:
Post a Comment