Thép tấm siêu dầy
Thép tấm dầy đủ chủng loại, quy cách, tiêu chuẩn
Thép
tấm dầy
Tất cả những sản phẩm dưới đều có thể cắt theo quy cách yêu cầu:
Thép lá, cuộn cán nóng: 1.2 ->3.0 ly tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006.
Thép tấm, cuộn cán nóng: 3.0 -> 30ly tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006,
Q345.
Thép lá, cuộn cán nguội: 0.4 -> 2.0ly tiêu chuẩn SPCC
Thép tấm, cuộn chống trượt: 3.0 -> 8.0ly
Thép cuộn mạ kẽm, PO: 0.3 -> 6.0ly
Thép tấm thông dụng: CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS490
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16
mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm,
2.400 mm
- Chiếu dài: 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000...
Chi tiết...Thép tấm dầy đủ chủng loại, quy cách, tiêu chuẩn
Thép
tấm dầy
Tất cả những sản phẩm dưới đều có thể cắt theo quy cách yêu cầu:
Thép lá, cuộn cán nóng: 1.2 ->3.0 ly tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006.
Thép tấm, cuộn cán nóng: 3.0 -> 30ly tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006,
Q345.
Thép lá, cuộn cán nguội: 0.4 -> 2.0ly tiêu chuẩn SPCC
Thép tấm, cuộn chống trượt: 3.0 -> 8.0ly
Thép cuộn mạ kẽm, PO: 0.3 -> 6.0ly
Thép tấm thông dụng: CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS490
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16
mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm,
2.400 mm
- Chiếu dài: 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000...
Chi tiết...Tôn kẽm, tôn mạ màu
Tôn kẽm, tôn mạ màu, tôn lạnh
Sản
phẩm tôn kẽm mạ màu có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét rất cao. Tuy
nhiên, với thị trường phát triển ngày một cao khách hàng không chỉ quan
tâm đến độ bền mà còn muốn tạo nên phong cách riêng cho các công trình,
sản phẩm tôn kẽm mạ màu ra đời để đáp ứng nhu cầu tạo ra các sản phẩm
đẹp và có độ bền vượt trội.
CÁC ỨNG DỤNG TÔN KẼM MẠ MÀU:- Xây dựng dân dụng và công nghiệp- Sản xuất
tấm lợp- Vách ngăn- Trần nhà- Máng xối- Tạo hình nội thất- Cửa đi, cửa
cuốn, cửa xếp- Nhà xưởng, nhà kho- Dụng cụ gia dụng- Thùng phuy- Trang
trí nội thất và ngoại thất văn phòng- Các loại ống thoát nước,...
Chi tiết...Thép tấm chống trượt
Thép tấm chống trượt, thép tấm gân
Tiêu
chuẩn: SS400/ST3PS. Chú trọng đầu tư vào công nghệ và kĩ thuật, các
sản phẩm thép của Công ty đã được sử dụng rộng khắp và khẳng định được
chất lượng thông qua sự đánh giá của khách hàng. Chủng loại đa dạng sản
phẩm, chất lượng đảm bảo, cung ứng kịp thời là các tiêu chí của Công ty.
Thép tấm chống trượt Tiêu chuẩn: SS400/ST3PS
QUY CÁCH THÔNG DỤNG
Thép tấm chống trượt
3mm x 1250mm x 6000mm
199.1kg
3mm x 1500mm x 6000mm
239kg
4mm x 1250mm x 6000mm
258.0kg
4mm x 1500mm x 6000mm
309kg
5mm x 1250mm x 6000mm
316.9kg
5mm x 1500mm x 6000mm
380.3kg
6mm x 1250mm x 6000mm
375.8kg
6mm x 1500mm x 6000mm
450.9kg
8mm x 1250mm x 6000mm
493.5kg
8mm x 1500mm x 6000mm
592.2kg
Nếu bạn muốn có giá tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây...
Chi tiết...Thép tấm chống trượt, thép tấm gân
Tiêu
chuẩn: SS400/ST3PS. Chú trọng đầu tư vào công nghệ và kĩ thuật, các
sản phẩm thép của Công ty đã được sử dụng rộng khắp và khẳng định được
chất lượng thông qua sự đánh giá của khách hàng. Chủng loại đa dạng sản
phẩm, chất lượng đảm bảo, cung ứng kịp thời là các tiêu chí của Công ty.
Thép tấm chống trượt Tiêu chuẩn: SS400/ST3PS
QUY CÁCH THÔNG DỤNG
Thép tấm chống trượt
3mm x 1250mm x 6000mm
199.1kg
3mm x 1500mm x 6000mm
239kg
4mm x 1250mm x 6000mm
258.0kg
4mm x 1500mm x 6000mm
309kg
5mm x 1250mm x 6000mm
316.9kg
5mm x 1500mm x 6000mm
380.3kg
6mm x 1250mm x 6000mm
375.8kg
6mm x 1500mm x 6000mm
450.9kg
8mm x 1250mm x 6000mm
493.5kg
8mm x 1500mm x 6000mm
592.2kg
Nếu bạn muốn có giá tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây...
Chi tiết.. Thép tấm trơn
Thép tấm cán nóng (CT3, CT3πC, SS400, Q345B, C45, 65r, SB410,..)
thép tấm cán nóng
STT
Tên sản phẩm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (kg)
Thép tấm, CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 25/4/2009)
1
Tấm SS400 1250 x 6000mm
3.0
176,62
2
Tấm SS400 1500x 6000mm
3.0
212
3
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
4.0
282,6
4
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
5,0
353,25
5
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
6,0
423,9
6
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
8,0
565,2
7
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
10
706,5
8
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
12
1.130,4
9
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
14
989,1
10
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
16
1.507,2
11
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
18
1.271,7
12
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
20
1.884
13
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
22
2.072,4
14
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
25
2.355
15
Thép tấm SS400 2000 x6000mm
30
2.826
16
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
40
2.826
17
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
50
2.961
18
Thép tấm SS400 60mm ->100mm
19
Tấm SS400 110mm ->150mm
20
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
5->12
21
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
14->16
a/ Thép tấm thông dụng...
Chi tiết...Bảng giá thép tấm, lá SS400-CT3C-08KP-Q345B
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM (NGÀY 02/12/10)
Chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép lá thông dụng với đủ quy cách và độ dầy, thép tấm chống trơn...
Nhận cắt theo quy cách, bản vẽ yêu cầu. Nhanh, chính xác, đẹp!
I.THÉP TẤM THÔNG DỤNG
STT
TÊN HÀNG
TIÊU CHUẨN
KG/TẤM
GIÁ /KG
1
2x1250x2500
SS400-TQ
49,06
15.500
2
3x1500x6000
SS400-TQ
211,95
15.100
3
4x1500x6000
SS400-Nga
282,6
15.200
4
4x1500x6000
SEA1010-Arap
353,3
15.800
5
5x1500x6000 K
SS400-Nga
353,25
15.500
6
6x1500x6000
SS400-TQ
423,9
15.800 -
7
6x1500x6000
SS400-Nga
423,9
15.300
8
6x1500x6000 K
SS400-Nga
423,9
15.300
9
6x1500x6000
CT3-KMK
423,9
15.600
10
6x1500x6000
CT3-DMZ
423,9
15.800 -
11
8x1500x6000
CT3-KMK
565,2
15.300
12
8x1500x6000
SS400-Nga
565,2
15.100
13
8x1500x6000 K
SS400-Nga
565,2
15.100
14
8x1500x6000
CT3-DMZ
565,2
15.100
15
8x1500x6000
SS400-TQ
565,2
15.800 -
16
10x1500x6000
SS400-TQ
706,5
15.800
17
10x1500x6000
SS400-Nga
706,5
15.000
18
10x1500x6000 K
SS400-Nga
706,5
15.000
19
10x1500x6000
CT3-KMK
706,5
15.300
20
10x1500x6000
CT3-DMZ
706,5
15.000
21
12x1500x6000
SS400-TQ
847,8
15.300
22
12x1500x6000
CT3-DMZ
847,8
15.800 -
23
14x2000x6000
SS400-TQ
1318,8
15.500
24
14x2000x12000
SS400-NB
989,1
15.500
25
14x1500x6000
SS400-TQ
989,1
15.500 -
26
16x1500x6000
SS400-Nga
1130,4
15.500 -
27
16x2000x12000
SS400-TQ
3014,4
15.500
28
16x2030x6000
SS400-TQ
3059,6
15.500 -
29
16x2030x12000
SS400-TQ
3059,61
15.500
30
16x2000x12000
SS400-NB
3014,4
15.500-
31
18x2000x12000
SS400-NB
3391,2
15.400
32
20x2000x12000
SS400-TQ
3768
15.600
33
20x2500x12000
SS400-TQ
4710
15.500 -
34
22x2000x6000
SS400-TQ
2072,4
15.400
35
25x2500x12000
SS400-TQ
5887,5
15.600...
Chi tiết...Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu
Thép tấm cắt theo quy cách, bản mã, bản vẽ, cắt theo yêu cầu.
Xuất xứ: Nga, Ukraina, Trung Quốc, Japan, Korea, Taiwan, Indonesia,
Thailand, EU, Mỹ...
Mark thép: CT3ПC, CT3CП, CT3KA (Kmk/ Bluesteel/ DMZ,…); SS400, SS490,
KA125, Q235, Q345B, G345, C45/S45C; ASTM-A572, A573, A36, API- X52,
X60; A570GA, A570GD
Quy cách:độ dày từ 3.0 > 120mm
Tiêu chuẩn: JIS G3431, GB221-79, GOST/PS 380-94, ASTM A572, A36,…
Kích thước: (chi tiết theo lô hàng – từ 100 > 2500mm).
Ứng dụng: Cơ khí, chế tạo máy, Nhà thép tiền chế, đóng tàu, cầu trục…
Hiện có: từ 3.0 > 60mm*1219/1250/1500/2000/2500mm*6m/12m.
Hân hạnh được đón tiếp và phục vụ quý khách hàng.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty TNHH Thép Bảo Tín Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1,
TP.HCM.
VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An,...
Chi tiết...Thép tấm dầy đủ chủng loại, quy cách, tiêu chuẩn
Thép
tấm dầy
Tất cả những sản phẩm dưới đều có thể cắt theo quy cách yêu cầu:
Thép lá, cuộn cán nóng: 1.2 ->3.0 ly tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006.
Thép tấm, cuộn cán nóng: 3.0 -> 30ly tiêu chuẩn SS400, SPHC, SAE1006,
Q345.
Thép lá, cuộn cán nguội: 0.4 -> 2.0ly tiêu chuẩn SPCC
Thép tấm, cuộn chống trượt: 3.0 -> 8.0ly
Thép cuộn mạ kẽm, PO: 0.3 -> 6.0ly
Thép tấm thông dụng: CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS490
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16
mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm, 1.000 mm, 1.250 mm, 1.500 mm, 1.800 mm, 2.000 mm,
2.400 mm
- Chiếu dài: 6.000 mm, 9.000 mm, 12.000...
Chi tiết...Thép tấm cán nóng (CT3, CT3πC, SS400, Q345B, C45, 65r, SB410,..)
thép tấm cán nóng
STT
Tên sản phẩm
Độ dày (mm)
Trọng lượng (Kg)
Đơn giá (kg)
Thép tấm, CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 25/4/2009)
1
Tấm SS400 1250 x 6000mm
3.0
176,62
2
Tấm SS400 1500x 6000mm
3.0
212
3
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
4.0
282,6
4
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
5,0
353,25
5
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
6,0
423,9
6
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
8,0
565,2
7
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
10
706,5
8
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
12
1.130,4
9
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
14
989,1
10
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
16
1.507,2
11
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
18
1.271,7
12
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
20
1.884
13
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
22
2.072,4
14
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
25
2.355
15
Thép tấm SS400 2000 x6000mm
30
2.826
16
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
40
2.826
17
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
50
2.961
18
Thép tấm SS400 60mm ->100mm
19
Tấm SS400 110mm ->150mm
20
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
5->12
21
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
14->16
a/ Thép tấm thông dụng...
Chi tiết...Bảng giá thép tấm, lá SS400-CT3C-08KP-Q345B
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM (NGÀY 02/12/10)
Chuyên cung cấp các loại thép tấm, thép lá thông dụng với đủ quy cách và độ dầy, thép tấm chống trơn...
Nhận cắt theo quy cách, bản vẽ yêu cầu. Nhanh, chính xác, đẹp!
I.THÉP TẤM THÔNG DỤNG
STT
TÊN HÀNG
TIÊU CHUẨN
KG/TẤM
GIÁ /KG
1
2x1250x2500
SS400-TQ
49,06
15.500
2
3x1500x6000
SS400-TQ
211,95
15.100
3
4x1500x6000
SS400-Nga
282,6
15.200
4
4x1500x6000
SEA1010-Arap
353,3
15.800
5
5x1500x6000 K
SS400-Nga
353,25
15.500
6
6x1500x6000
SS400-TQ
423,9
15.800 -
7
6x1500x6000
SS400-Nga
423,9
15.300
8
6x1500x6000 K
SS400-Nga
423,9
15.300
9
6x1500x6000
CT3-KMK
423,9
15.600
10
6x1500x6000
CT3-DMZ
423,9
15.800 -
11
8x1500x6000
CT3-KMK
565,2
15.300
12
8x1500x6000
SS400-Nga
565,2
15.100
13
8x1500x6000 K
SS400-Nga
565,2
15.100
14
8x1500x6000
CT3-DMZ
565,2
15.100
15
8x1500x6000
SS400-TQ
565,2
15.800 -
16
10x1500x6000
SS400-TQ
706,5
15.800
17
10x1500x6000
SS400-Nga
706,5
15.000
18
10x1500x6000 K
SS400-Nga
706,5
15.000
19
10x1500x6000
CT3-KMK
706,5
15.300
20
10x1500x6000
CT3-DMZ
706,5
15.000
21
12x1500x6000
SS400-TQ
847,8
15.300
22
12x1500x6000
CT3-DMZ
847,8
15.800 -
23
14x2000x6000
SS400-TQ
1318,8
15.500
24
14x2000x12000
SS400-NB
989,1
15.500
25
14x1500x6000
SS400-TQ
989,1
15.500 -
26
16x1500x6000
SS400-Nga
1130,4
15.500 -
27
16x2000x12000
SS400-TQ
3014,4
15.500
28
16x2030x6000
SS400-TQ
3059,6
15.500 -
29
16x2030x12000
SS400-TQ
3059,61
15.500
30
16x2000x12000
SS400-NB
3014,4
15.500-
31
18x2000x12000
SS400-NB
3391,2
15.400
32
20x2000x12000
SS400-TQ
3768
15.600
33
20x2500x12000
SS400-TQ
4710
15.500 -
34
22x2000x6000
SS400-TQ
2072,4
15.400
35
25x2500x12000
SS400-TQ
5887,5
15.600...
Chi tiết...Thép tấm cắt theo quy cách yêu cầu
Thép tấm cắt theo quy cách, bản mã, bản vẽ, cắt theo yêu cầu.
Xuất xứ: Nga, Ukraina, Trung Quốc, Japan, Korea, Taiwan, Indonesia,
Thailand, EU, Mỹ...
Mark thép: CT3ПC, CT3CП, CT3KA (Kmk/ Bluesteel/ DMZ,…); SS400, SS490,
KA125, Q235, Q345B, G345, C45/S45C; ASTM-A572, A573, A36, API- X52,
X60; A570GA, A570GD
Quy cách:độ dày từ 3.0 > 120mm
Tiêu chuẩn: JIS G3431, GB221-79, GOST/PS 380-94, ASTM A572, A36,…
Kích thước: (chi tiết theo lô hàng – từ 100 > 2500mm).
Ứng dụng: Cơ khí, chế tạo máy, Nhà thép tiền chế, đóng tàu, cầu trục…
Hiện có: từ 3.0 > 60mm*1219/1250/1500/2000/2500mm*6m/12m.
Hân hạnh được đón tiếp và phục vụ quý khách hàng.
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Công ty TNHH Thép Bảo Tín Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1,
TP.HCM.
VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An,...
Chi tiết...Thép tấm chống trượt, thép tấm gân
Tiêu
chuẩn: SS400/ST3PS. Chú trọng đầu tư vào công nghệ và kĩ thuật, các
sản phẩm thép của Công ty đã được sử dụng rộng khắp và khẳng định được
chất lượng thông qua sự đánh giá của khách hàng. Chủng loại đa dạng sản
phẩm, chất lượng đảm bảo, cung ứng kịp thời là các tiêu chí của Công ty.
Thép tấm chống trượt Tiêu chuẩn: SS400/ST3PS
QUY CÁCH THÔNG DỤNG
Thép tấm chống trượt
3mm x 1250mm x 6000mm
199.1kg
3mm x 1500mm x 6000mm
239kg
4mm x 1250mm x 6000mm
258.0kg
4mm x 1500mm x 6000mm
309kg
5mm x 1250mm x 6000mm
316.9kg
5mm x 1500mm x 6000mm
380.3kg
6mm x 1250mm x 6000mm
375.8kg
6mm x 1500mm x 6000mm
450.9kg
8mm x 1250mm x 6000mm
493.5kg
8mm x 1500mm x 6000mm
592.2kg
Nếu bạn muốn có giá tốt nhất, hãy liên hệ với chúng tôi ngay bây...
Chi tiết...
CTY TNHH Thép Bảo Tín
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Chi nhánh: 100 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: Ms Trang - 0973852798
Email: trang@thepbaotin.com – YM/Skype: ongthepvaphukien Website: www.thepbaotin.com - www.thepbaotin.com.vn - www.thepbaotin.vn
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
Chi nhánh: 100 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: Ms Trang - 0973852798
Email: trang@thepbaotin.com – YM/Skype: ongthepvaphukien Website: www.thepbaotin.com - www.thepbaotin.com.vn - www.thepbaotin.vn
Thép tấm đầy đủ, và đầy đủ, tấm chông trượt tấm hạ màu và nó được cắt theo yêu cầu
ReplyDelete............................
thép hòa phát | thép hộp mạ kẽm