Friday, April 4, 2014

Thép hình chữ U 60, U80, U100, U120, U140, U150, U160, U180, U200, U250,U300

Thép hình chữ U 60, U80, U100, U120, U140, U150, U160, U180, U200, U250,U300




SẢN PHẨM

 


 Tên sản phẩm  Thép hình chữ U
 Bảng vẽ kỹ thuật
 Mô tả  
 Tiêu chuẩn  SS400, JIS, Q, KS, GOST, TCVN
 Chiều cao bụng  50 -> 380 mm
 Chiều cao cánh  25 -> 100 mm
 Chiều dài  6000 -> 12000 mm

JIS G3192 -1990
Kích thước danh nghĩa Kích thước mặt cắt ngang Diện tích mặt cắt ngang KL 1 m chiều dài Khoảng cách từ trọng tâm đến mép cạnh Mômen quán tính Bán kính xoay Module tiết diện
H X B

t1
t2
r1
r2
A
W
Cy
Ix
Iy
ix
iy
Zx
Zy
mm

mm
mm
mm
mm
cm2
kg/m
cm
cm4
cm4
cm
cm
cm3
cm3
75 X 40

5
7
8
4
8.818
6.92
1.28
75.3
12.2
2.92
1.17
20.1
4.47
100 X 50

5
7.5
8
4
11.92
9.36
1.54
188
26.0
3.97
1.48
37.6
7.52
125 X 65

6
8
8
4
17.11
13.4
1.90
424
61.8
4.98
1.90
67.8
13.4
150 X 75

6.5
10
10
5
23.71
18.6
2.28
861
117
6.03
2.22
115
22.4
180 X 75
*
7.0
10.5
11
5.5
27.20
21.4

1,380
131
7.12
2.19
153
24.3
200 X 80

7.5
11
12
6
31.33
24.6
2.21
1,950
168
7.88
2.32
195
29.1
200 X 90
*
8
13.5
14
7
38.65
30.3
2.74
2,490
277
8.02
2.68
249
44.2
250 X 90

9
13
14
7
44.07
34.6
2.40
4,180
294
9.74
2.58
334
44.5
*
11
14.5
17
8.5
51.17
40.2

4,680
329
9.56
2.54
374
49.9
300 X 90

9
13
14
7
48.57
38.1
2.22
6,440
309
11.50
2.54
494
54.1
*
10
15.5
19
9.5
55.74
43.8

7,410
360
11.50
2.54
494
54.1
*
12
16
19
9.5
61.90
48.6

7,870
379
11.30
2.48
525
56.4
380 X 100

10.5
16
18
9
69.69
54.5
2.41
14,500
535
14.50
2.78
763
70.5
*
13
20
24
12
85.71
67.3
2.54
17600
655
14.30
2.76
926
87.8
TCVN 1654 - 75 & GOST 380 - 94
H X B

t1
t2
r1
r2
A
W
Cy
Ix
Iy
ix
iy
Zx
Zy
mm

mm
mm
mm
mm
cm2
kg/m
cm
cm4
cm4
cm
cm
cm3
cm3
50X32

4.4
7.0
6.0
2.5
5.16
4084
1.16
23.8
5.61
1.92
0.954
9.1
2.75
65 X 36

4.4
7.2
6.0
2.5
7.51
5.90
1.24
48.6
8.7
2.54
1.08
15.0
3.68
80 X 40

4.5
7.4
6.5
2.5
8.98
7.05
1.31
89.4
12.8
3.16
1.19
22.4
4.75
100 X 46

4.5
7.6
7.0
3.0
10.90
8.59
1.44
174
20.4
3.99
1.37
34.8
6.46
120 X 52

4.8
7.8
7.5
3.0
13.30
10.40
1.54
304
31.2
4.78
1.53
50.6
8.52
140 X 58

4.9
8.1
8.0
3.0
15.60
12.30
1.67
491
45.4
5.60
1.70
70.2
11.0
160X64

5.0
8.4
8.5
3.5
18.10
14.20
1.80
747
68.3
6.42
1.87
93.4
13.8
180 X 70

5.1
8.7
9.0
3.5
20.7
16.30

1090
86.0


121.0
17.0
180 X 74
*
5.1
8.7
9.0
3.5

17.40







200 X 76

5.2
9.0
9.5
4.0
23.4
18.40

1520
113.0


152.0
20.5
240 X 90

5.6
10.0
10.5
4.0
30.6
24.0

2900
208.0


242.0
31.6
270 X 95

6.0
10.5*
11
4.5
35.2
27.7

4160
262.0


308.0
37.3
300 X 100

6.5
11.0
12.0
5.0
40.5
31.8

5810
327.0


387.0
43.6


Vui lòng liên hệ để có được giá tốt nhất! Xin cảm ơn!
Hãy liên hệ với chúng tôi:
Công ty TNHH Thép Bảo TínTrụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM.
VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email:  thepbaotin@gmail.com"> thepbaotin@gmail.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com

No comments:

Post a Comment