Thép tấm cán nóng (CT3, CT3πC, SS400, Q345B, C45, 65r, SB410,..)
thép tấm cán nóng
STT
|
Tên sản phẩm
|
Độ dày
(mm) |
Trọng lượng
(Kg) |
Đơn giá (kg)
|
|
Thép tấm, CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 25/4/2009)
|
|||||
1
|
Tấm SS400 1250 x 6000mm |
3.0
|
176,62
|
||
2
|
Tấm SS400 1500x 6000mm |
3.0
|
212
|
||
3
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
4.0
|
282,6
|
||
4
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
5,0
|
353,25
|
||
5
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
6,0
|
423,9
|
||
6
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
8,0
|
565,2
|
||
7
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
10
|
706,5
|
||
8
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm |
12
|
1.130,4
|
||
9
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
14
|
989,1
|
||
10
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm |
16
|
1.507,2
|
||
11
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
18
|
1.271,7
|
||
12
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm |
20
|
1.884
|
||
13
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
22
|
2.072,4
|
||
14
|
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm |
25
|
2.355
|
||
15
|
Thép tấm SS400 2000 x6000mm |
30
|
2.826
|
||
16
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
40
|
2.826
|
||
17
|
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm |
50
|
2.961
|
||
18
|
Thép tấm SS400 60mm ->100mm |
||||
19
|
Tấm SS400 110mm ->150mm |
||||
20
|
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK |
5->12
|
|||
21
|
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK |
14->16
|
|||
a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,.....
+ Công dụng: dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật: SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ: A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, ….. theo tiêu chuẩn: ASTM
b/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410, 15X, 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8
mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm
,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài: 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
- Chiều ngang: 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài: 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
Để biết thêm thông tin và báo giá, vui lòng liên hệ:
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM
VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email: thepbaotin@gmail.com - kinhdoanh@thepbaotin.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com
Mobile: 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email: thepbaotin@gmail.com - kinhdoanh@thepbaotin.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com
No comments:
Post a Comment