Friday, April 4, 2014

Thép tấm cán nóng (CT3, CT3πC, SS400, Q345B, C45, 65r, SB410,..)

Thép tấm cán nóng (CT3, CT3πC, SS400, Q345B, C45, 65r, SB410,..)

thép tấm cán nóng

STT
Tên sản phẩm
Độ dày
(mm)
Trọng lượng
(Kg)
Đơn giá (kg)
 Thép tấm, CT3C-SS400-08KP-Q235B (Thời gian hiệu lực từ ngày 25/4/2009)
1
Tấm SS400 1250 x 6000mm
3.0
176,62

2
Tấm SS400 1500x 6000mm
3.0
212

3
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
4.0
282,6

4
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
5,0
353,25

5
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
6,0
423,9

6
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
8,0
565,2

7
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
10
706,5

8
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
12
1.130,4

9
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
14
989,1

10
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
16
1.507,2

11
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
18
1.271,7

12
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
20
1.884

13
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
22
2.072,4

14
Thép tấm SS400 2000 x 6000mm
25
2.355

15
Thép tấm SS400 2000 x6000mm
30
2.826

16
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
40
2.826

17
Thép tấm SS400 1500 x 6000mm
50
2.961

18
Thép tấm SS400 60mm ->100mm



19
Tấm SS400 110mm ->150mm



20
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
5->12  


21
Tấm 1500 x 6000 CT3PC KMK
14->16  










a/ Thép tấm thông dụng : CT3, CT3πC , CT3Kπ , SS400, SS450,..... 
+ Công dụng: dùng trong ngành đóng tàu, thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
+ Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
+ Mác thép của Nhật: SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
+ Mác thép của Mỹ: A36, AH36, A570 GrA, A570 GrD, ….. theo tiêu chuẩn: ASTM

b/ Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410, 15X, 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày: 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang: 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài: 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.

Để biết thêm thông tin và báo giá, vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH THÉP BẢO TÍN
Trụ sở: 136 Nguyễn Văn Thủ, P. Đa Kao, Quận 1, TP.HCM

VPGD: 14 Đường TA32, P. Thới An, Quận 12, TP.HCM
Tel: 08. 6259 3033 – 6259 3035 / Fax: 08. 6259 3038
Mobile: 0932-059-176 (Mr Trường) – 0973.852.798 (Ms Trang)
Email:  thepbaotin@gmail.com  -  kinhdoanh@thepbaotin.com – YM/Skype: thepbaotin – www.thepbaotin.com


No comments:

Post a Comment